ThS. BS Võ Hoài Duy Kinh nguyệt là một phần tự nhiên và bình thường trong cuộc sống của hầu hết phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Tuy nhiên, vì nhiều lý do – bao gồm cả văn hóa, giáo dục và sự thiếu hụt thông tin chính xác – kinh nguyệt vẫn còn là một chủ đề ít được thảo luận một cách cởi mở, dẫn đến nhiều hiểu lầm, lo lắng và thực hành không đúng trong chăm sóc sức khỏe sinh sản. Bảng 1. Một số nghiên cứu tiêu biểu trong và ngoài nước về chu kỳ kinh nguyệt và chăm sóc kinh nguyệt STTTác giả – NămĐối tượng nghiên cứuKết quả chínhGhi chú1Akman và cs. (2021)Nữ vị thành niên bị thống kinh nguyên phátThống kinh không phụ thuộc vào hiện tượng rụng trứngJ. Pediatr Adolesc Gynecol2Handy và cs. (2022)Phụ nữ trưởng thànhTriệu chứng rối loạn tâm thần dao động theo chu kỳ kinh nguyệtHarv. Rev. Psychiatry3Mihm và cs. (2011)Tổng quanMô tả chi tiết các giai đoạn và điều hòa hormone trong chu kỳ kinh nguyệtAnim. Reprod. Sci4Thi LM và cs. (2021)Nữ sinh tại Hà Nội và Quảng BìnhThiếu kiến thức và thực hành đúng về vệ sinh kinh nguyệt; nhiều em sử dụng băng vệ sinh >6 giờ/lầnTạp chí Y học Dự phòng5Thảo NT và cs. (2024)Nữ sinh THCS tại Cần ThơChỉ 39.8% có kiến thức đúng về chăm sóc sức khỏe sinh sản, trong đó có vệ sinh kinh nguyệtTạp chí Y học Việt Nam 1. Kinh nguyệt là gì? Kinh nguyệt là hiện tượng chảy máu từ tử cung ra ngoài âm đạo, xảy ra định kỳ hàng tháng ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, là kết quả của sự bong tróc lớp nội mạc tử cung nếu không có sự thụ tinh. Chu kỳ kinh nguyệt được điều khiển bởi hệ thống nội tiết – đặc biệt là các hormone estrogen và progesterone. Một chu kỳ kinh nguyệt được tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh này đến ngày đầu tiên của kỳ kinh tiếp theo, thường kéo dài từ 21 đến 35 ngày (trung bình là 28 ngày). Thời gian hành kinh kéo dài khoảng 3–7 ngày, với lượng máu mất đi trung bình từ 30–80ml. Một trong những quan niệm sai lầm phổ biến trong dân gian là cho rằng máu kinh là “máu dơ”, “máu độc”, và nếu không có kinh nguyệt thì sẽ bị “ứ máu độc trong người”. Thực tế, máu kinh không hề độc. Đây là hỗn hợp của máu, chất nhầy, và các mảnh nội mạc tử cung bong ra khi không có thai. Thành phần này hoàn toàn không chứa độc tố và không gây hại cho cơ thể. Kinh nguyệt là một hiện tượng sinh lý bình thường, thể hiện hoạt động đều đặn của hệ thống nội tiết và cơ quan sinh sản. Việc mất kinh không phải là do “ứ máu” mà thường liên quan đến rối loạn nội tiết, căng thẳng, giảm cân quá mức, hoặc các vấn đề y khoa như hội chứng buồng trứng đa nang, suy tuyến yên, hoặc mãn kinh sớm. Trong những trường hợp này, không có lớp nội mạc tử cung dày lên nên cũng không có gì để “ứ đọng”. 2. Biểu hiện bình thường của chu kỳ kinh nguyệt Hiểu được như thế nào là bình thường sẽ giúp phát hiện sớm những bất thường để can thiệp kịp thời: Chu kỳ đều: cách nhau khoảng 21–35 ngày. Số ngày hành kinh: thường từ 3 đến 7 ngày. Lượng máu kinh: trung bình từ 30–80ml, tương đương 3–6 miếng băng vệ sinh mỗi ngày. Màu sắc máu kinh: đỏ tươi đến đỏ sẫm, có thể có ít máu cục nhỏ. Đau bụng kinh: mức độ nhẹ hoặc vừa, có thể cải thiện khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau thông thường. 3. Cách chăm sóc trong những ngày hành kinh 3.1 Giữ vệ sinh vùng kín Vệ sinh cá nhân đúng cách là yếu tố quan trọng giúp phòng ngừa các bệnh lý phụ khoa trong những ngày nhạy cảm: Rửa vùng kín 2–3 lần/ngày bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, không thụt rửa sâu vào âm đạo. Thay băng vệ sinh mỗi 4–6 giờ/lần, ngay cả khi máu ra ít, để tránh viêm nhiễm. Lau vùng kín theo chiều từ trước ra sau để tránh vi khuẩn từ hậu môn xâm nhập vào âm đạo. Tránh tắm bồn hoặc ngâm mình trong nước lâu; nên tắm nhanh bằng nước ấm. 3.2 Chọn sản phẩm kinh nguyệt phù hợp Hiện nay có nhiều lựa chọn khác nhau, mỗi loại đều có ưu nhược điểm riêng: a. Băng vệ sinh dùng một lần Phổ biến, tiện lợi, dễ sử dụng. Cần chọn loại có nguồn gốc rõ ràng, không mùi hương nhân tạo. Nhược điểm: gây ẩm, bí nếu không thay thường xuyên. b. Cốc nguyệt san Là sản phẩm bằng silicon y tế, đưa vào âm đạo để hứng máu kinh. Có thể dùng trong 6–8 giờ, tái sử dụng nhiều lần. Cần vệ sinh kỹ, thích hợp với người đã quan hệ tình dục và có hiểu biết y tế cơ bản. c. Băng vệ sinh vải/tái sử dụng Thân thiện với môi trường, ít gây kích ứng. Cần giặt sạch và phơi khô hoàn toàn sau mỗi lần sử dụng. d. Tampon Dễ vận động, bơi lội khi hành kinh. Cần thay mỗi 4–6 giờ, tránh để quá lâu gây hội chứng sốc nhiễm độc. Hình. Cốc nguyệt san (trái) và Tampon (phải) 3.3 Dinh dưỡng và nghỉ ngơi Uống đủ nước, tránh thức ăn nhiều đường, dầu mỡ. Bổ sung thực phẩm giàu sắt (gan, thịt đỏ, rau lá xanh đậm) để bù lượng máu mất. Tránh cà phê và rượu vì có thể làm tăng cảm giác khó chịu. Ngủ đủ giấc, tránh làm việc quá sức trong những ngày đầu kỳ kinh. Có thể tập thể dục nhẹ như yoga, đi bộ giúp giảm đau bụng kinh. Tài liệu tham khảo Reed BG, Carr BR. The Normal Menstrual Cycle and the Control of Ovulation. [Updated 2018 Aug 5]. In: Feingold KR, Ahmed SF, Anawalt B, et al., editors. Endotext [Internet]. South Dartmouth (MA): MDText.com, Inc.; 2000-. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK279054/ Thiyagarajan DK, Basit H, Jeanmonod R. Physiology, Menstrual Cycle. [Updated 2024 Sep 27]. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan-. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK500020/ Mihm, M., S. Gangooly, and S. Muttukrishna. "The normal menstrual cycle in women." Animal reproduction science 124.3-4 (2011): 229-236. Handy, Ariel B., et al. "Psychiatric symptoms across the menstrual cycle in adult women: a comprehensive review." Harvard review of psychiatry 30.2 (2022): 100-117. Akman, Alkim Oden, et al. "Menstrual cycle pain is independent of ovulation in adolescents with primary dysmenorrhea." Journal of Pediatric and Adolescent Gynecology 34.5 (2021): 635-642. Thi LM, Quyên BTT, Hiệp PĐ, Ngọc BT. Thực trạng thực hành quản lý vệ sinh kinh nguyệt của học sinh nữ tại một số trường học tại Hà Nội và Quảng Bình. Tạp Chí Y học Dự phòng. 2021;31(8):150–158. Nguyễn Thị Thu Thảo, Trần Thị Mỹ Linh, Lê Thị Hồng Nhung. Khảo sát kiến thức và thực hành về sức khỏe sinh sản của học sinh nữ đã dậy thì ở các trường trung học cơ sở thành phố Cần Thơ. Tạp chí Y học Việt Nam. 2024;542(1):283–290.