ThS. BS Võ Hoài Duy
I. TỔNG QUAN
Loạn khuẩn âm đạo (Bacterial Vaginosis – BV) là một tình trạng mất cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo, đặc trưng bởi sự giảm số lượng lactobacilli sản xuất hydrogen peroxide và sự tăng sinh các vi khuẩn kỵ khí khác như Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae, Mobiluncus spp., và Prevotella spp.. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra khí hư bất thường ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Tỷ lệ hiện mắc của BV dao động từ 20% đến 50% tùy theo quần thể nghiên cứu và khu vực địa lý. BV không chỉ là một tình trạng gây phiền toái mà còn có liên quan đến các biến chứng phụ khoa và sản khoa, bao gồm viêm vùng chậu, sinh non, nhiễm trùng hậu phẫu và tăng nguy cơ lây nhiễm HIV. Vì vậy, vai trò của bác sĩ y học gia đình trong phát hiện sớm, điều trị hiệu quả và phòng ngừa tái phát là vô cùng quan trọng.

II. CƠ CHẾ BỆNH SINH VÀ SINH LÝ HỌC HỆ VI SINH ÂM ĐẠO
Trong điều kiện bình thường, hệ vi sinh vật âm đạo được chi phối bởi các chủng Lactobacillus, đặc biệt là các loài sản xuất hydrogen peroxide – một chất có tính kháng khuẩn tự nhiên. Sự hiện diện của Lactobacilli góp phần duy trì pH âm đạo ở mức acid (3.8–4.5), tạo môi trường ức chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh.
Loạn khuẩn âm đạo xảy ra khi số lượng Lactobacilli giảm, tạo điều kiện cho vi khuẩn kỵ khí phát triển quá mức. Cơ chế chính xác dẫn đến sự mất cân bằng này vẫn chưa được xác định rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận như:
- Quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt với nhiều bạn tình.
- Thụt rửa âm đạo thường xuyên.
- Sử dụng vòng tránh thai có chứa đồng.
- Hút thuốc lá.
III. TRIỆU CHỨNG VÀ BIỂU HIỆN LÂM SÀNG
BV có thể không có triệu chứng ở khoảng 50% phụ nữ, nhưng các biểu hiện thường gặp bao gồm:
- Khí hư loãng, màu trắng xám, có thể nhiều hơn bình thường.
- Mùi tanh rõ rệt, thường nhận biết rõ hơn sau quan hệ tình dục hoặc trong kỳ kinh.
- Không có dấu hiệu viêm âm hộ – âm đạo rõ rệt (như ngứa hay đỏ rát), điều này giúp phân biệt với viêm âm đạo do nấm hay Trichomonas.

Tại tuyến chăm sóc ban đầu, bác sĩ cần chủ động khai thác các dấu hiệu này ở những phụ nữ có khí hư bất thường hoặc khám sức khỏe định kỳ.
IV. CHẨN ĐOÁN
Tiêu chuẩn Amsel là phương pháp lâm sàng phổ biến nhất, với yêu cầu ít nhất 3 trong 4 tiêu chí sau:
- Khí hư màu trắng xám, đồng nhất.
- pH âm đạo > 4.5.
- Có hiện tượng “whiff test” dương tính (mùi tanh khi nhỏ KOH 10% vào dịch âm đạo).
- Có tế bào “clue cells” trên soi tươi (tế bào biểu mô âm đạo phủ bởi vi khuẩn, làm mờ ranh giới tế bào).
Trong khi đó, phương pháp chuẩn trong nghiên cứu là tiêu chuẩn Nugent, dựa trên nhuộm Gram và đánh giá hệ vi sinh qua điểm số. Tuy nhiên, phương pháp này ít được sử dụng tại tuyến cơ sở do đòi hỏi kỹ thuật xét nghiệm cao.
V. ĐIỀU TRỊ
Mục tiêu điều trị BV là khôi phục hệ vi sinh âm đạo bằng cách ức chế vi khuẩn kỵ khí gây bệnh. Phác đồ thường dùng:
- Metronidazole 500mg uống 2 lần/ngày trong 7 ngày (phổ biến và hiệu quả cao).
- Hoặc Metronidazole gel 0.75% đặt âm đạo mỗi ngày trong 5 ngày.
- Hoặc Clindamycin cream 2% bôi âm đạo mỗi đêm trong 7 ngày.
Lưu ý quan trọng:
- Tránh uống rượu khi đang dùng metronidazole do nguy cơ phản ứng giống disulfiram.
- Không cần điều trị bạn tình nếu không có triệu chứng.
- Với phụ nữ mang thai, điều trị bằng metronidazole đường uống cũng được coi là an toàn (trừ 3 tháng đầu cần cân nhắc kỹ).
VI. TÁI PHÁT VÀ PHÒNG NGỪA
BV có tỷ lệ tái phát cao (20–30% trong 3 tháng, 50–60% trong 12 tháng). Nguyên nhân bao gồm sự tái lập chậm của hệ lactobacilli và sự dai dẳng của vi khuẩn kỵ khí.
1. CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA
- Hạn chế thụt rửa âm đạo.
- Sử dụng bao cao su đều đặn.
- Một số nghiên cứu đang xem xét vai trò của probiotic (lactobacilli dạng uống hoặc đặt) như một biện pháp hỗ trợ tái thiết hệ vi sinh âm đạo, nhưng hiệu quả còn chưa thống nhất.
2. PHÁC ĐỒ DỰ PHÒNG TÁI PHÁT CÓ THỂ SỬ DỤNG
Metronidazole gel 0.75%, 2 lần/tuần trong 4–6 tháng, đặc biệt với các trường hợp tái phát nhiều lần.
VII. TÌNH HUỐNG ĐẶC BIỆT TRONG CHĂM SÓC BAN ĐẦU
1. BV Ở PHỤ NỮ MANG THAI
BV liên quan đến sinh non và vỡ ối sớm. Tuy nhiên, chỉ nên điều trị ở các thai phụ có triệu chứng hoặc có nguy cơ cao. Điều trị thường là metronidazole đường uống. Việc tầm soát BV rộng rãi ở phụ nữ mang thai không triệu chứng vẫn chưa được khuyến cáo trong thực hành thường quy.
2. BV VÀ CÁC BỆNH LÂY QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC (STIs)
BV không được xếp là một bệnh lây truyền qua đường tình dục, nhưng có liên quan mật thiết với STIs. Do đó, ở phụ nữ có BV và yếu tố nguy cơ cao, cần làm thêm các xét nghiệm chẩn đoán Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae, HIV…
3. VAI TRÒ CỦA BÁC SĨ GIA ĐÌNH
Bác sĩ gia đình đóng vai trò chủ lực trong phát hiện sớm, tư vấn dự phòng và điều trị BV trong cộng đồng. Các nguyên tắc cần nhấn mạnh:
- Không xem thường các than phiền về khí hư bất thường.
- Ưu tiên khai thác triệu chứng và thực hiện các test lâm sàng đơn giản tại cơ sở.
- Cân nhắc yếu tố cá nhân hóa trong điều trị, đặc biệt ở phụ nữ mang thai và tái phát nhiều lần.
- Giáo dục sức khỏe, tư vấn hành vi tình dục an toàn và sử dụng đúng sản phẩm vệ sinh âm đạo là chìa khóa phòng ngừa lâu dài.
VIII. KẾT LUẬN
Loạn khuẩn âm đạo là một tình trạng phổ biến nhưng dễ bị xem nhẹ trong thực hành chăm sóc ban đầu. Với hiểu biết đúng và can thiệp kịp thời, bác sĩ y học gia đình có thể giúp người bệnh tránh được nhiều biến chứng và cải thiện chất lượng sống. Đã đến lúc BV cần được nhìn nhận không chỉ là một rối loạn đơn giản mà là một phần trong bức tranh sức khỏe sinh sản toàn diện.
IX. TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Vaginitis in Nonpregnant Patients: ACOG Practice Bulletin, Number 215. Obstet Gynecol. 2020 Jan;135(1):e1-e17. doi: 10.1097/AOG.0000000000003604. PMID: 31856123.
- Kairys N, Carlson K, Garg M. Bacterial Vaginosis. [Updated 2024 May 6]. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan-. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK459216/
- Centers for Disease Control and Prevention. Bacterial Vaginosis – STI Treatment Guidelines, 2021.
Để lại bình luận cho bài viết này